Có 2 kết quả:
搞乱 gǎo luàn ㄍㄠˇ ㄌㄨㄢˋ • 搞亂 gǎo luàn ㄍㄠˇ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mess up
(2) to mismanage
(3) to bungle
(4) to confuse
(5) to muddle
(2) to mismanage
(3) to bungle
(4) to confuse
(5) to muddle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mess up
(2) to mismanage
(3) to bungle
(4) to confuse
(5) to muddle
(2) to mismanage
(3) to bungle
(4) to confuse
(5) to muddle
Bình luận 0