Có 2 kết quả:

搞乱 gǎo luàn ㄍㄠˇ ㄌㄨㄢˋ搞亂 gǎo luàn ㄍㄠˇ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mess up
(2) to mismanage
(3) to bungle
(4) to confuse
(5) to muddle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mess up
(2) to mismanage
(3) to bungle
(4) to confuse
(5) to muddle

Bình luận 0